Tiết |
Tên bài |
Ghi chú |
1 |
Bài tập thể dục liên hoàn (tiết 1) |
|
2 |
Bài tập thể dục liên hoàn (tiết 2) |
|
3 |
Bài tập thể dục liên hoàn (tiết 3) |
|
4 |
Bài tập thể dục liên hoàn (tiết 4) |
|
5 |
Bài tập thể dục liên hoàn (tiết 5) |
|
6 |
Bài tập thể dục liên hoàn (tiết 6) |
|
7 |
Bài tập thể dục liên hoàn (tiết 7) |
|
8 |
Chạy cự li ngắn (tiết 1) |
|
9 |
Chạy cự li ngắn (tiết 2) |
|
10 |
Chạy cự li ngắn (tiết 3) |
|
11 |
Chạy cự li ngắn (tiết 4) |
|
12 |
Chạy cự li ngắn (tiết 5) |
|
13 |
Chạy cự li ngắn (tiết 6) |
|
14 |
Chạy cự li ngắn (tiết 7) |
|
15 |
Chạy cự li ngắn (tiết 8) |
|
16 |
Chạy cự li ngắn (tiết 9) |
|
17 |
Chạy cự li ngắn (tiết 10) |
|
18 |
Chạy cự li ngắn (tiết 11) |
|
19 |
Chạy cự li ngắn (tiết 12) |
|
20 |
Kiểm tra giữa kì |
|
21 |
Ném bóng (tiết 1) |
|
22 |
Ném bóng (tiết 2) |
|
23 |
Ném bóng (tiết 3) |
|
24 |
Ném bóng (tiết 4) |
|
25 |
Ném bóng (tiết 5) |
|
26 |
Ném bóng (tiết 6) |
|
27 |
Ném bóng (tiết 7) |
|
28 |
Ném bóng (tiết 8) |
|
29 |
Ném bóng (tiết 9) |
|
30 |
Ném bóng (tiết 10) |
|
31 |
Ném bóng (tiết 11) |
|
32 |
Ném bóng (tiết 12) |
|
33 |
Chạy cự li trung bình (tiết 1) |
|
34 |
Chạy cự li trung bình (tiết 2) |
|
35 |
Ôn tập cuối HKI |
|
36 |
Kiểm tra cuối HKI |
|
37 |
Chạy cự li trung bình (tiết 3) |
|
38 |
Chạy cự li trung bình (tiết 4) |
|
39 |
Chạy cự li trung bình (tiết 5) |
|
40 |
Chạy cự li trung bình (tiết 6) |
|
41 |
Chạy cự li trung bình (tiết 7) |
|
42 |
Chạy cự li trung bình (tiết 8) |
|
43 |
Kiểm tra: Chạy cự ly trung bình |
|
44 |
TTTC. Đá cầu (tiết 1) |
|
45 |
TTTC. Đá cầu (tiết 2) |
|
46 |
TTTC. Đá cầu (tiết 3) |
|
47 |
TTTC. Đá cầu (tiết 4) |
|
48 |
TTTC. Đá cầu (tiết 5) |
|
49 |
TTTC. Đá cầu (tiết 6) |
|
50 |
TTTC. Đá cầu (tiết 7) |
|
51 |
TTTC. Đá cầu (tiết 8) |
|
52 |
TTTC. Đá cầu (tiết 9) |
|
53 |
TTTC. Đá cầu (tiết 10) |
|
54 |
Kiểm tra Giữa kì |
|
55 |
TTTC. Đá cầu (tiết 11) |
|
56 |
TTTC. Đá cầu (tiết 12) |
|
57 |
TTTC. Đá cầu (tiết 13) |
|
58 |
TTTC. Đá cầu (tiết 14) |
|
59 |
TTTC. Đá cầu (tiết 15) |
|
60 |
TTTC. Đá cầu (tiết 16) |
|
61 |
TTTC. Đá cầu (tiết 17) |
|
62 |
TTTC. Đá cầu (tiết 18) |
|
63 |
TTTC. Đá cầu (tiết 19) |
|
64 |
TTTC. Đá cầu (tiết 20) |
|
65 |
TTTC. Đá cầu (tiết 21) |
|
66 |
TTTC. Đá cầu (tiết 22) |
|
67 |
TTTC. Đá cầu (tiết 23) |
|
68 |
TTTC. Đá cầu (tiết 24) |
|
69 |
Ôn tập cuối HKII |
|
70 |
Kiểm tra cuối HKII |
|